Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

縮緬皺

[ちりめんじわ]

(oK) (n) (uk) fine wrinkles

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 縷縷

    [ るる ] (adj-na,adv) continuously/unbroken/at great length/in minute detail
  • 縷縷と

    [ るると ] continuously/unbroken/at great length/in minute detail
  • 縷説

    [ るせつ ] (n) detailed explanation
  • 縺れ

    [ もつれ ] (n,adj-na) tangle/entanglement/snarl/difficulties/trouble(s)/snag
  • 縺れる

    [ もつれる ] (v1) to tangle/to become complicated/to get twisted/(P)
  • 縺れ込む

    [ もつれこむ ] (v5m) to proceed though deadlocked
  • 縊り殺す

    [ くびりころす ] (v5s) to strangle to death
  • 縊死

    [ いし ] (n) death by hanging
  • 縟礼

    [ じょくれい ] (n) bothersome formalities
  • [ しま ] (n) stripe/(P)
  • 縞栗鼠

    [ しまりす ] (n) chipmunk
  • 縞模様

    [ しまもよう ] (n) striped pattern
  • 縞柄

    [ しまがら ] (n) striped pattern
  • 縞織物

    [ しまおりもの ] (n) woven in stripes
  • 縞瑪瑙

    [ しまめのう ] onyx
  • 縞物

    [ しまもの ] (n) striped cloth
  • 縞蛇

    [ しまへび ] (n) (pale-yellow snake) (non-poisonous)
  • 縞馬

    [ しまうま ] (n) zebra
  • 縒り

    [ より ] (n) twist/ply
  • 縒りを戻す

    [ よりをもどす ] (exp) to get back together again/to be reconciled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top