Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

繊維

[せんい]

(n) fibre/fiber/textile/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繊維工業

    [ せんいこうぎょう ] textile industry/(P)
  • 繊維光学

    [ せんいこうがく ] fiber optics
  • 繊維束

    [ せにそく ] fascicle/fiber bundle
  • 繊維性

    [ せんいせい ] (adj-na) fibrous
  • 繊維素

    [ せんいそ ] (n) cellulose
  • 繚乱

    [ りょうらん ] (adj-na,n) profusion
  • 繃帯

    [ ほうたい ] (n,vs) bandage/dressing
  • [ おり ] (n) weave/weaving/woven item
  • 織り

    [ おり ] (n) weave/weaving/woven item
  • 織り姫

    [ おりひめ ] (n) woman textile worker
  • 織り子

    [ おりこ ] (n) weaver
  • 織り地

    [ おりじ ] (n) (1) texture/(2) fabric
  • 織り出す

    [ おりだす ] (v5s) to weave a pattern/to begin to weave
  • 織り元

    [ おりもと ] (n) textile manufacturer
  • 織り模様

    [ おりもよう ] woven pattern or design
  • 織り成す

    [ おりなす ] (v5s) to interweave
  • 織り糸

    [ おりいと ] (n) strand
  • 織り目

    [ おりめ ] (n) texture
  • 織り込む

    [ おりこむ ] (v5m) to be incorporated in
  • 織り色

    [ おりいろ ] (n) undyed color as woven
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top