Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

織り地

[おりじ]

(n) (1) texture/(2) fabric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 織り出す

    [ おりだす ] (v5s) to weave a pattern/to begin to weave
  • 織り元

    [ おりもと ] (n) textile manufacturer
  • 織り模様

    [ おりもよう ] woven pattern or design
  • 織り成す

    [ おりなす ] (v5s) to interweave
  • 織り糸

    [ おりいと ] (n) strand
  • 織り目

    [ おりめ ] (n) texture
  • 織り込む

    [ おりこむ ] (v5m) to be incorporated in
  • 織り色

    [ おりいろ ] (n) undyed color as woven
  • 織る

    [ おる ] (v5r) to weave/(P)
  • 織女

    [ しょくじょ ] (n) female weaver/Vega
  • 織女星

    [ しょくじょせい ] (n) Vega
  • 織姫

    [ おりひめ ] (n) woman textile worker
  • 織工

    [ しょっこう ] (n) weaver
  • 織布

    [ しょくふ ] (n) woven fabric
  • 織地

    [ おりじ ] (n) (1) texture/(2) fabric
  • 織元

    [ おりもと ] (n) textile manufacturer
  • 織機

    [ しょっき ] (n) loom/weaving machine/(P)
  • 織物

    [ おりもの ] (n) textile/fabric/(P)
  • 織物商

    [ おりものしょう ] draper
  • 織物業

    [ おりものぎょう ] textile manufacturing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top