Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

罐焚き

[かまたき]

(n) stoker/fireman

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罐詰め

    [ かんづめ ] (oK) (n) packing (in cans)/canning/canned goods/tin can
  • [ わな ] (n) trap/snare/(P)
  • 罠に掛かる

    [ わなにかかる ] caught in a trap
  • 罨法

    [ あんぽう ] (n) poultice/(cold) pack
  • [ つみ ] (adj-na,n) crime/fault/indiscretion/(P)
  • 罪な事

    [ つみなこと ] trick/sinful act/cruel thing
  • 罪に陥る

    [ つみにおちいる ] (exp) to slide into sin
  • 罪のない

    [ つみのない ] guiltless/innocent
  • 罪の無い

    [ つみのない ] guiltless/innocent
  • 罪する

    [ つみする ] (vs-s) to charge/to sentence/to punish
  • 罪を着せる

    [ つみをきせる ] (exp) to pin a crime on
  • 罪を犯す

    [ つみをおかす ] (exp) to commit a crime
  • 罪人

    [ ざいにん ] (n) criminal/(P)
  • 罪人を流す

    [ ざいにんをながす ] (exp) to exile a criminal
  • 罪作り

    [ つみつくり ] (adj-na,n) sinfulness/cruelty
  • 罪名

    [ ざいめい ] (n) name of a crime/charge
  • 罪業

    [ ざいごう ] (n) sin/iniquity/crime/(P)
  • 罪深い

    [ つみぶかい ] (adj) sinful
  • 罪滅ぼし

    [ つみほろぼし ] (n) atonement/expiation
  • 罪悪

    [ ざいあく ] (n) crime/sin/vice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top