Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

罰俸

[ばっぽう]

(n) punitive wage cut

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罰当たり

    [ ばちあたり ] (adj-na,adj-no,n) damned/cursed/accursed/(P)
  • 罰当り

    [ ばちあたり ] (adj-na,adj-no,n) damned/cursed/accursed
  • 罰則

    [ ばっそく ] (n) penal regulations/(P)
  • 罰杯

    [ ばっぱい ] (n) alcohol which must be drunk as a penalty
  • 罰点

    [ ばってん ] (n) cross mark/demerit mark/an X/(P)
  • 罰金

    [ ばっきん ] (n) fine/penalty/(P)
  • 署名

    [ しょめい ] (n,vs) signature/(P)
  • 署名式

    [ しょめいしき ] signing ceremony (for a law, treaty, etc.)
  • 署名国

    [ しょめいこく ] signatory nation
  • 署名捺印

    [ しょめいなついん ] sign and seal
  • 署名運動

    [ しょめいうんどう ] signature-collecting campaign
  • 署名鑑

    [ しょめいかん ] (n) signature specimen
  • 署員

    [ しょいん ] (n) staff member/station employee/official
  • 署長

    [ しょちょう ] (n) chief (of police)/head (of office)
  • 罵る

    [ ののしる ] (v5r) to speak ill of/to abuse/(P)
  • 罵声

    [ ばせい ] (n) boos/jeers
  • 罵倒

    [ ばとう ] (n,vs) abuse/disparagement
  • 罵言

    [ ばげん ] (n) abuse
  • 罵詈

    [ ばり ] (n) abuse
  • 罵詈雑言

    [ ばりぞうごん ] vilification/vituperation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top