Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

羨ましい

[うらやましい]

(adj) envious/enviable/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羨む

    [ うらやむ ] (v5m) to envy
  • 羨望

    [ せんぼう ] (n,vs) envy
  • [ ぎ ] (n) justice/righteousness/morality/honour
  • 義を破る

    [ ぎをやぶる ] (exp) to break faith with
  • 義を重んじる

    [ ぎをおもんじる ] (exp) to value honor
  • 義人

    [ ぎじん ] (n) selfless (pious, righteous) man
  • 義侠

    [ ぎきょう ] (n) chivalry/generosity
  • 義侠心

    [ ぎきょうしん ] (n) chivalrous spirit
  • 義塾

    [ ぎじゅく ] (n) private school
  • 義士

    [ ぎし ] (n) loyal retainer
  • 義太夫

    [ ぎだゆう ] (n) gidayu (form of ballad drama)
  • 義太夫節

    [ ぎだゆうぶし ] (n) music in gidayuu ballad drama
  • 義太夫語り

    [ ぎだゆうかたり ] (n) gidayu reciter
  • 義妹

    [ ぎまい ] (n) sister in law (younger)/(P)
  • 義姉

    [ ぎし ] (n) sister-in-law (elder)/(P)
  • 義子

    [ ぎし ] (n) adopted child
  • 義弟

    [ ぎてい ] (n) younger brother-in-law/(P)
  • 義心

    [ ぎしん ] (n) chivalrous spirit
  • 義和団

    [ ぎわだん ] (in Chinese history) the Boxers
  • 義兵

    [ ぎへい ] (n) soldier or army dedicated to a righteous cause
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top