- Từ điển Nhật - Anh
老い木
Xem thêm các từ khác
-
老い込む
[ おいこむ ] (v5m) to grow old/to weaken with age/to become senile -
老い耄れ
[ おいぼれ ] (n) (1) dotage/(2) feeble-minded old man/senile old fool/dodderer -
老い耄れる
[ おいぼれる ] (v1) to become decrepit/to become senile -
老を労わる
[ ろうをいたわる ] (exp) to be kind to old people -
老人
[ ろうじん ] (n) the aged/old person/(P) -
老人力
[ ろうじんりょく ] grey (gray) power -
老人性
[ ろうじんせい ] (adj-na) senile -
老人性痴呆
[ ろうじんせいちほう ] (n) senile dementia -
老人病
[ ろうじんびょう ] (n) geriatric diseases -
老人病院
[ ろうじんびょういん ] geriatric hospital -
老体
[ ろうたい ] (n) old body/aged person -
老境
[ ろうきょう ] (n) old age -
老境に入る
[ ろうきょうにいる ] (exp) to be advanced in age -
老大家
[ ろうたいか ] (n) venerable authority/elderly master -
老大国
[ ろうたいこく ] (n) great and ancient nation -
老夫婦
[ ろうふうふ ] (n) an old couple -
老女
[ ろうじょ ] (n) elderly woman/senior lady-in-waiting -
老妻
[ ろうさい ] (n) old woman/(P) -
老妓
[ ろうぎ ] (n) aged geisha -
老婦
[ ろうふ ] (n) old woman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.