Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

老境に入る

[ろうきょうにいる]

(exp) to be advanced in age

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老大家

    [ ろうたいか ] (n) venerable authority/elderly master
  • 老大国

    [ ろうたいこく ] (n) great and ancient nation
  • 老夫婦

    [ ろうふうふ ] (n) an old couple
  • 老女

    [ ろうじょ ] (n) elderly woman/senior lady-in-waiting
  • 老妻

    [ ろうさい ] (n) old woman/(P)
  • 老妓

    [ ろうぎ ] (n) aged geisha
  • 老婦

    [ ろうふ ] (n) old woman
  • 老婆

    [ ろうば ] (n) old woman/(P)
  • 老婆心

    [ ろうばしん ] (n) concern
  • 老嬢

    [ ろうじょう ] (n) elderly spinster
  • 老子

    [ ろうし ] Lao-tse/Lao-tzu/(P)
  • 老害

    [ ろうがい ] (n) problems caused by the elderly
  • 老実

    [ ろうじつ ] (adj-na,n) loyalty/fidelity
  • 老少

    [ ろうしょう ] (n) young and old
  • 老少不定

    [ ろうしょうふてい ] Death comes to old and young alike
  • 老将

    [ ろうしょう ] (n) old or veteran army general
  • 老巧

    [ ろうこう ] (n,adj-na) experienced/seasoned/veteran/(P)
  • 老師

    [ ろうし ] (n) old priest/sage/(Zen) teacher
  • 老年

    [ ろうねん ] (n) old age
  • 老幼

    [ ろうよう ] (n) old and young
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top