- Từ điển Nhật - Anh
老父
Xem thêm các từ khác
-
老病
[ ろうびょう ] (n) infirmities of old age -
老熟
[ ろうじゅく ] (n) maturity -
老荘
[ ろうそう ] (n) Laozi and Zhuangzi -
老荘思想
[ ろうそうしそう ] (n) philosophy of Lao-tse and Chuang-tse/Taoism -
老衰
[ ろうすい ] (n) senility/senile decay/(P) -
老輩
[ ろうはい ] (n) the aged -
老農
[ ろうのう ] (n) elderly or experienced farmer -
老舗
[ しにせ ] (n) old shop/shop of long standing/(P) -
老臣
[ ろうしん ] (n) old or key retainer -
老若
[ ろうじゃく ] (n,adj-na) (1) young and old/all ages/(P) -
老若男女
[ ろうにゃくなんにょ ] (n) men and women of all ages -
老齢
[ ろうれい ] (n) advanced age/senility/(P) -
老齢年金
[ ろうれいねんきん ] old-age pension -
老醜
[ ろうしゅう ] (n) ugliness of old age -
老酒
[ ろうしゅ ] (n) old wine -
老雄
[ ろうゆう ] (n) aged hero -
耐える
[ たえる ] (v1) to bear/to stand/to endure/to put up with/to support/to withstand/to resist/to brave/to be fit for/to be equal to/(P) -
耐え忍ぶ
[ たえしのぶ ] (v5b) to put up with/to endure/to bear patiently -
耐アルカリ性
[ たいアルカリせい ] alkali resistance -
耐乏
[ たいぼう ] (n) austerity/voluntary privation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.