- Từ điển Nhật - Anh
耐乏
Xem thêm các từ khác
-
耐乏生活
[ たいぼうせいかつ ] hard life/life of austerity/(P) -
耐久
[ たいきゅう ] (n) endurance/persistence/(P) -
耐久力
[ たいきゅうりょく ] (n) stamina -
耐久消費財
[ たいきゅうしょうひざい ] durable (consumer) goods -
耐久性
[ たいきゅうせい ] (n) durability -
耐寒
[ たいかん ] (n) cold-resistant -
耐圧
[ たいあつ ] (n) pressure-resistant -
耐圧力
[ たいあつりょく ] capacity to resist pressure -
耐兼ねる
[ たえかねる ] (v1) to be unable to endure/to lose patience -
耐水
[ たいすい ] (n) water-resistant/waterproof -
耐水性
[ たいすいせい ] water resistance -
耐湿
[ たいしつ ] (n) moisture-proof -
耐湿性
[ たいしつせい ] (n) resistance to damp -
耐性
[ たいせい ] (n) resistance (to antibiotics) -
耐性菌
[ たいせいきん ] (n) antibiotic-resistant bacteria -
耐火
[ たいか ] (n) fireproof/(P) -
耐火建築
[ たいかけんちく ] fireproof building -
耐火力
[ たいかりょく ] fire resistant -
耐火性
[ たいかせい ] fire resistance -
耐火煉瓦
[ たいかれんが ] firebrick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.