Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

耳学問

[みみがくもん]

(n) pick-up knowledge/second-hand knowledge/hearsay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳孔

    [ じこう ] (n) earhole
  • 耳寄り

    [ みみより ] (adj-na,n) welcome news/(P)
  • 耳小骨

    [ じしょうこつ ] (n) auditory ossicles
  • 耳屎

    [ みみくそ ] (n) earwax
  • 耳底

    [ じてい ] (n) ears
  • 耳垢

    [ じこう ] (n) earwax
  • 耳垂れ

    [ みみだれ ] (n) ear discharge
  • 耳元

    [ みみもと ] (n) close to the ear/(P)
  • 耳栓

    [ みみせん ] earplug
  • 耳殻

    [ じかく ] (n) external ear/auricle
  • 耳漏

    [ じろう ] (n) earwax/ear discharge
  • 耳朶

    [ じだ ] (n) earlobe
  • 耳掻き

    [ みみかき ] (n) earpick
  • 耳新しい

    [ みみあたらしい ] (adj) novel/new/unfamiliar/hear for the first time
  • 耳擦り

    [ みみこすり ] (n) whispering
  • 耳慣れる

    [ みみなれる ] (v1) to be something familiar
  • 耳糞

    [ みみくそ ] (n) earwax
  • 耳疾

    [ じしつ ] infections or diseases of the ear
  • 耳環

    [ みみわ ] (n) earring/helix
  • 耳聡い

    [ みみざとい ] (adj) sharp-eared/have sharp ears/picks thinks up fast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top