Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

背任罪

[はいにんざい]

(n) breach of trust

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背伸び

    [ せのび ] (n,vs) standing on tiptoe/stretch oneself/overreach oneself
  • 背信

    [ はいしん ] (n,vs) betrayal/infidelity/(P)
  • 背信者

    [ はいしんしゃ ] traitor
  • 背反

    [ はいはん ] (n,vs) revolting/rebellion/going against/contradiction/antinomy
  • 背広

    [ せびろ ] (n) business suit/(P)
  • 背徳

    [ はいとく ] (n) corruption/immorality/lapse from virtue/fall from virtue
  • 背後

    [ はいご ] (n) back/rear
  • 背後関係

    [ はいごかんけい ] background (of an episode)
  • 背圧

    [ はいあつ ] (n) back pressure
  • 背嚢

    [ はいのう ] (n) knapsack
  • 背割り

    [ せわり ] (n) slicing a fish down its back/a slit in the back of a garment
  • 背比べ

    [ せくらべ ] (n) comparing heights/comparison of statures
  • 背泳

    [ はいえい ] (n) backstroke
  • 背泳ぎ

    [ せおよぎ ] (n) backstroke (swim.)
  • 背抜き

    [ せぬき ] (n) unlined in the back
  • 背戸

    [ せど ] (n) back door or entrance
  • 背戻

    [ はいれい ] (n,vs) disobeying/infringing/running counter to
  • 背文字

    [ せもじ ] (n) lettering on the spine of a book
  • 背日性

    [ はいじつせい ] (n) negative heliotropism
  • 背教

    [ はいきょう ] (n) apostasy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top