- Từ điển Nhật - Anh
胎教
Xem thêm các từ khác
-
胎生
[ たいせい ] (n) gestation -
胎生動物
[ たいせいどうぶつ ] viviparous animal -
胎盤
[ たいばん ] (n) placenta/afterbirth/(P) -
胞子
[ ほうし ] (n) spore/(P) -
胞衣
[ えな ] (n) placenta -
胃
[ い ] (n) stomach/(P) -
胃の腑
[ いのふ ] (n) stomach -
胃ポリープ
[ いポリープ ] (n) gastric polyp -
胃アトニー
[ いアトニー ] (n) gastric atony -
胃カメラ
[ いカメラ ] (n) gastrocamera -
胃カタル
[ いカタル ] (n) gastric catarrh -
胃下垂
[ いかすい ] (n) gastroptosis/(P) -
胃壁
[ いへき ] (n) stomach lining/gastric wall -
胃弱
[ いじゃく ] (n) dyspepsia/(P) -
胃水管系
[ いすいかんけい ] (n) gastrovascular system -
胃洗浄
[ いせんじょう ] (vs) gastric irrigation/gastric lavage -
胃液
[ いえき ] (n) gastric juice -
胃潰瘍
[ いかいよう ] (n) stomach ulcer -
胃散
[ いさん ] (n) stomach medicine -
胃拡張
[ いかくちょう ] (n) gastric dilation/dilation of stomach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.