Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胎教

[たいきょう]

(n) prenatal care/antenatal training

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胎生

    [ たいせい ] (n) gestation
  • 胎生動物

    [ たいせいどうぶつ ] viviparous animal
  • 胎盤

    [ たいばん ] (n) placenta/afterbirth/(P)
  • 胞子

    [ ほうし ] (n) spore/(P)
  • 胞衣

    [ えな ] (n) placenta
  • [ い ] (n) stomach/(P)
  • 胃の腑

    [ いのふ ] (n) stomach
  • 胃ポリープ

    [ いポリープ ] (n) gastric polyp
  • 胃アトニー

    [ いアトニー ] (n) gastric atony
  • 胃カメラ

    [ いカメラ ] (n) gastrocamera
  • 胃カタル

    [ いカタル ] (n) gastric catarrh
  • 胃下垂

    [ いかすい ] (n) gastroptosis/(P)
  • 胃壁

    [ いへき ] (n) stomach lining/gastric wall
  • 胃弱

    [ いじゃく ] (n) dyspepsia/(P)
  • 胃水管系

    [ いすいかんけい ] (n) gastrovascular system
  • 胃洗浄

    [ いせんじょう ] (vs) gastric irrigation/gastric lavage
  • 胃液

    [ いえき ] (n) gastric juice
  • 胃潰瘍

    [ いかいよう ] (n) stomach ulcer
  • 胃散

    [ いさん ] (n) stomach medicine
  • 胃拡張

    [ いかくちょう ] (n) gastric dilation/dilation of stomach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top