Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胸壁

[きょうへき]

(n) chest walls/breastworks/parapet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胸声

    [ きょうせい ] (n) low singing voice
  • 胸幅

    [ むねはば ] (n) breadth of the chest
  • 胸座

    [ むなぐら ] (n) collar/lapels/chest
  • 胸当て

    [ むねあて ] (n) breastplate/chest protector
  • 胸像

    [ きょうぞう ] (n) bust (statue)/(P)
  • 胸元

    [ むなもと ] (n) breast/pit of stomach
  • 胸先

    [ むなさき ] (n) chest/breast
  • 胸囲

    [ きょうい ] (n) chest measurement/(P)
  • 胸倉

    [ むなぐら ] (n) collar/lapels/chest
  • 胸板

    [ むないた ] (n) breast/chest
  • 胸椎

    [ きょうつい ] (n) thoracic vertebra(e)
  • 胸毛

    [ むなげ ] (n) chest hair/breast down
  • 胸水

    [ きょうすい ] (n) pleural fluid
  • 胸泳

    [ きょうえい ] (n) breaststroke
  • 胸懐

    [ きょうかい ] (n) heart/feelings
  • 胸突き八丁

    [ むなつきはっちょう ] (n) the most trying spot or period
  • 胸筋

    [ きょうきん ] (n) pectoral (muscle)
  • 胸糞

    [ むなくそ ] (n) disgust
  • 胸糞が悪い

    [ むなくそがわるい ] annoying
  • 胸痛

    [ きょうつう ] (n) chest pain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top