Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

胸水

[きょうすい]

(n) pleural fluid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胸泳

    [ きょうえい ] (n) breaststroke
  • 胸懐

    [ きょうかい ] (n) heart/feelings
  • 胸突き八丁

    [ むなつきはっちょう ] (n) the most trying spot or period
  • 胸筋

    [ きょうきん ] (n) pectoral (muscle)
  • 胸糞

    [ むなくそ ] (n) disgust
  • 胸糞が悪い

    [ むなくそがわるい ] annoying
  • 胸痛

    [ きょうつう ] (n) chest pain
  • 胸焼け

    [ むねやけ ] (n) heartburn/sour stomach
  • 胸膜

    [ きょうまく ] (n) pleura
  • 胸膜炎

    [ きょうまくえん ] (n) pleurisy
  • 胸腺

    [ きょうせん ] (n) thymus
  • 胸腔

    [ きょうこう ] (n) thorax/thoracic cavity
  • 胸苦しい

    [ むなぐるしい ] (adj) (feeling of) tightness in the chest
  • 胸飾り

    [ むねかざり ] (n) brooch
  • 胸騒ぎ

    [ むなさわぎ ] (n) uneasiness/vague apprehension/premonition
  • 胸骨

    [ きょうこつ ] (n) breastbone/sternum
  • 胸高

    [ むなだか ] (adj-na,n) obi worn high on the waist
  • 胸部

    [ きょうぶ ] (n) chest/breast/(P)
  • 胸部外科

    [ きょうぶげか ] thoracic surgery
  • 胸部疾患

    [ きょうぶしっかん ] chest disease
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top