- Từ điển Nhật - Anh
胸高
Xem thêm các từ khác
-
胸部
[ きょうぶ ] (n) chest/breast/(P) -
胸部外科
[ きょうぶげか ] thoracic surgery -
胸部疾患
[ きょうぶしっかん ] chest disease -
胸郭
[ きょうかく ] (n) chest/thorax -
胸間
[ きょうかん ] (n) chest/breast -
胼胝
[ たこ ] (n) callus/corn -
能
[ のう ] (n,n-suf) talent/gift/function/Noh play/(P) -
能く
[ よく ] (adv,n,vs) being skilled in/nicely/properly/well/skillfully/thoroughly/(P) -
能がない
[ のうがない ] incompetent/have no merit -
能が無い
[ のうがない ] incompetent/have no merit -
能わず
[ あたわず ] (aux-v) unable to do/impossible to do -
能を演ずる
[ のうをえんずる ] (exp) to play a noh drama -
能吏
[ のうり ] (n) able official/capable official/(P) -
能弁
[ のうべん ] (adj-na,n) eloquence/oratory -
能弁家
[ のうべんか ] orator -
能役者
[ のうやくしゃ ] (n) noh actor -
能力
[ のうりょく ] (n) ability/faculty/(P) -
能力主義制度
[ のうりょくしゅぎせいど ] (n) meritocratic system -
能力給
[ のうりょくきゅう ] (n) payment based on ability -
能動
[ のうどう ] (n) active
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.