Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

能吏

[のうり]

(n) able official/capable official/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能弁

    [ のうべん ] (adj-na,n) eloquence/oratory
  • 能弁家

    [ のうべんか ] orator
  • 能役者

    [ のうやくしゃ ] (n) noh actor
  • 能力

    [ のうりょく ] (n) ability/faculty/(P)
  • 能力主義制度

    [ のうりょくしゅぎせいど ] (n) meritocratic system
  • 能力給

    [ のうりょくきゅう ] (n) payment based on ability
  • 能動

    [ のうどう ] (n) active
  • 能動免疫

    [ のうどうめんえき ] active immunity
  • 能動態

    [ のうどうたい ] (n) active voice
  • 能動的

    [ のうどうてき ] (adj-na) active/(P)
  • 能楽

    [ のうがく ] (n) Noh play
  • 能楽堂

    [ のうがくどう ] (n) Noh theatre/(P)
  • 能掛かり

    [ のうがかり ] (n) resembling a noh performance
  • 能文

    [ のうぶん ] (n) skilled in writing
  • 能文家

    [ のうぶんか ] skilled writer
  • 能書

    [ のうしょ ] (n) excellent calligraphy/calligraphy
  • 能筆

    [ のうひつ ] (n) skillful penmanship/skilled calligrapher/(P)
  • 能率

    [ のうりつ ] (n) efficiency/(P)
  • 能率給

    [ のうりつきゅう ] (n) efficiency wages/performance-based remuneration
  • 能率給方式

    [ のうりつきゅうほうしき ] (n) merit system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top