Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

脂肪体

[しぼうたい]

corpus adiposum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脂肪吸引

    [ しぼうきゅういん ] (n) liposuction
  • 脂肪太り

    [ しぼうぶとり ] (n) fat
  • 脂肪層

    [ しぼうそう ] (n) fatty layer/layer of fat/(P)
  • 脂肪心

    [ しぼうしん ] fatty heart
  • 脂肪油

    [ しぼうゆ ] (n) fatty oil
  • 脂肪質

    [ しぼうしつ ] (n) fatty
  • 脂肪酸

    [ しぼうさん ] (n) fatty acid
  • 脆い

    [ もろい ] (adj) brittle/fragile/tender-hearted/(P)
  • 脆弱

    [ ぜいじゃく ] (adj-na,n) frail/brittle/fragility
  • 脆弱性

    [ ぜいじゃくせい ] vulnerability
  • 脆性

    [ ぜいせい ] (n) brittleness
  • [ わき ] (n) side/(P)
  • 脇に寄る

    [ わきによる ] (exp) to draw aside
  • 脇の下

    [ わきのした ] (n) arm-pit
  • 脇差

    [ わきざし ] (n) short sword
  • 脇差し

    [ わきざし ] (n) short sword
  • 脇役

    [ わきやく ] (n) supporting role (actor)/minor role/(P)
  • 脇息

    [ きょうそく ] (n) armrest
  • 脇毛

    [ わきげ ] (n) hair of the armpit
  • 脇戸

    [ わきど ] (n) side door
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top