- Từ điển Nhật - Anh
脅
Xem thêm các từ khác
-
脅える
[ おびえる ] (v1) to become frightened/to have a nightmare -
脅し
[ おどし ] (n) threat -
脅しつける
[ おどしつける ] (v1) to threaten -
脅し文句
[ おどしもんく ] threatening words/(P) -
脅かし
[ おどかし ] (n) threat -
脅かして金を取る
[ おどかしてかねをとる ] (exp) to scare money out of (a person) -
脅かす
[ おどかす ] (v5s) to threaten/to coerce/(P) -
脅す
[ おどす ] (v5s) to threaten/to menace/(P) -
脅やかす
[ おびやかす ] (io) (v5s) to threaten/to coerce -
脅威
[ きょうい ] (n) threat/menace/(P) -
脅嚇
[ きょうかく ] (n) (rare) intimidation/threat -
脅喝
[ きょうかつ ] (n,vs) threat/intimidation/menace -
脅迫
[ きょうはく ] (n) threat/menace/coercion/terrorism/(P) -
脅迫罪
[ きょうはくざい ] (n) intimidation -
脅迫状
[ きょうはくじょう ] (n) threatening or intimidating letter/(P) -
脅迫的
[ きょうはくてき ] (adj-na) menacing/threatening -
脅迫者
[ きょうはくしゃ ] person making threats/intimidator -
脅迫電話
[ きょうはくでんわ ] telephone threat (e.g. of a bomb) -
脛
[ すね ] (n) leg/shin/(P) -
脛に疵持つ
[ すねにきずもつ ] (adj-pn) to have a guilty conscience
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.