- Từ điển Nhật - Anh
脱水
Xem thêm các từ khác
-
脱水機
[ だっすいき ] (n) dryer/dehydrator -
脱水症
[ だっすいしょう ] (n) dehydration -
脱水症状
[ だっすいしょうじょう ] (n) dehydration -
脱気水
[ だっきすい ] de-aired water -
脱法
[ だっぽう ] (n) evasion of the law -
脱法行為
[ だっぽうこうい ] evasion of the law -
脱漏
[ だつろう ] (n) omission/(P) -
脱文
[ だつぶん ] (n) missing passage/lacuna -
脱獄
[ だつごく ] (n,vs) prison breaking/jailbreak -
脱獄囚
[ だつごくしゅう ] escaped prisoner -
脱硫
[ だつりゅう ] (n,vs) desulfurization -
脱稿
[ だっこう ] (n,vs) finishing writing/completion of a manuscript -
脱税
[ だつぜい ] (n,vs) tax evasion/(P) -
脱穀
[ だっこく ] (n,vs) threshing -
脱穀機
[ だっこくき ] (n) threshing machine/(P) -
脱窒
[ だっちつ ] (n) denitrification/denitration -
脱糞
[ だっぷん ] (n) a bowel movement -
脱線
[ だっせん ] (n,vs) derailment/digression/(P) -
脱皮
[ だっぴ ] (n) shedding/molting/emergence -
脱石油
[ だつせきゆ ] extrication from dependence on oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.