Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

腹汚い

[はらぎたない]

(adj) black-hearted/nasty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腹持

    [ はらもち ] (n) ability of a food to fill you up
  • 腹持ち

    [ はらもち ] (n) feeling of fullness/slow digestion
  • 腹拵え

    [ はらごしらえ ] (n) having a meal
  • 腹積もり

    [ はらづもり ] (n) ready plan/intention
  • 腹穢い

    [ はらぎたない ] (adj) black-hearted/nasty
  • 腹立ち

    [ はらだち ] (n) anger
  • 腹立ち紛れ

    [ はらだちまぎれ ] (adj-na) fit of anger
  • 腹立たしい

    [ はらだたしい ] (adj) irritating
  • 腹笑い

    [ ふくわらい ] belly laugh
  • 腹筋

    [ ふっきん ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles
  • 腹痛

    [ ふくつう ] (n) stomach ache/abdominal pain
  • 腹癒

    [ はらいせ ] (n) retaliation/revenge
  • 腹癒せ

    [ はらいせ ] (n) retaliation/revenge
  • 腹話術

    [ ふくわじゅつ ] (n) ventriloquism
  • 腹足類

    [ ふくそくるい ] (n) gastropods
  • 腹芸

    [ はらげい ] (n) expressing oneself without words or gestures/force of personality
  • 腹背

    [ ふくはい ] (n) back and front/opposition in the heart
  • 腹膜

    [ ふくまく ] (n) peritoneum/(P)
  • 腹膜炎

    [ ふくまくえん ] (n) peritonitis/(P)
  • 腹腔

    [ ふくくう ] (n) abdominal cavity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top