- Từ điển Nhật - Anh
膀胱炎
Xem thêm các từ khác
-
臍
[ へそ ] (n) navel/belly-button/(P) -
臍のゴマ
[ へそのゴマ ] (uk) belly button lint -
臍の緒
[ へそのお ] (n) (uk) umbilical cord -
臍下
[ せいか ] (n) lower abdomen -
臍下丹田
[ せいかたんでん ] (n) pit of the stomach -
臍帯
[ さいたい ] (n) umbilical cord -
臍曲がり
[ へそまがり ] (adj-na,n) perverseness -
臍繰り
[ へそくり ] (n) secret savings -
臍繰り金
[ へそくりがね ] (n) secret savings -
臣下
[ しんか ] (n) retainer/(P) -
臣事
[ しんじ ] (n) serving as a retainer -
臣従
[ しんじゅう ] (n) vassalage -
臣民
[ しんみん ] (n) subject/national/(P) -
臣服
[ しんぷく ] (n) vassalage -
臣籍
[ しんせき ] (n) status of a subject -
臣籍降下
[ しんせきこうか ] (of members of the Imperial family) becoming subjects of the state -
臥し転ぶ
[ ふしまろぶ ] (v5b) to fall and roll over/wriggle about -
臥せる
[ ふせる ] (v5r) to lie down/to retire/to go to bed -
臥す
[ がす ] (v5s) to bend down/to bow down/to lie prostrate -
臥床
[ がしょう ] (n) confined to bed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.