Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

臥せる

[ふせる]

(v5r) to lie down/to retire/to go to bed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臥す

    [ がす ] (v5s) to bend down/to bow down/to lie prostrate
  • 臥床

    [ がしょう ] (n) confined to bed
  • 臥所

    [ ふしど ] (n) bed
  • 臥竜

    [ がりゅう ] (n) (1) great man/exceptional person hidden among the masses/(2) reclining dragon
  • 臥龍

    [ がりゅう ] (n) (1) great man/exceptional person hidden among the masses/(2) reclining dragon
  • 臥龍点睛

    [ がりょうてんせい ] (n) finishing touch/completing (something) by executing the final, critical step
  • 臨む

    [ のぞむ ] (v5m) to look out on/to face/to deal with/to attend (function)/(P)
  • 臨休

    [ りんきゅう ] (n) special holiday
  • 臨場

    [ りんじょう ] (n) visit/presence/attendance
  • 臨場感

    [ りんじょうかん ] (n) presence
  • 臨席

    [ りんせき ] (n,vs) attendance/presence/(P)
  • 臨床

    [ りんしょう ] (n) clinical pathology/(P)
  • 臨床尋問

    [ りんしょうじんもん ] clinical examination
  • 臨床心理学

    [ りんしょうしんりがく ] (n) clinical psychology
  • 臨床医

    [ りんしょうい ] (n) clinician
  • 臨床医学

    [ りんしょういがく ] clinical medicine
  • 臨床試験

    [ りんしょうしけん ] clinical study
  • 臨床講義

    [ りんしょうこうぎ ] clinic/clinical lecture
  • 臨在

    [ りんざい ] presence
  • 臨写

    [ りんしゃ ] (n) copying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top