Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

臨床医学

[りんしょういがく]

clinical medicine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臨床試験

    [ りんしょうしけん ] clinical study
  • 臨床講義

    [ りんしょうこうぎ ] clinic/clinical lecture
  • 臨在

    [ りんざい ] presence
  • 臨写

    [ りんしゃ ] (n) copying
  • 臨兵闘者皆陣裂在前

    [ リンピョウトウシャカイジンレツザイゼン ] nine cuts mudra/exorcism-purification spell
  • 臨検

    [ りんけん ] (n) on-the-spot investigation or inspection/raid
  • 臨機

    [ りんき ] (n) expedient
  • 臨機応変

    [ りんきおうへん ] (n) adapting oneself to the requirements of the moment/playing it by ear
  • 臨機目標

    [ りんきもくひょう ] target of opportunity
  • 臨海

    [ りんかい ] (n) coastal/seaside
  • 臨海学校

    [ りんかいがっこう ] seaside school
  • 臨港

    [ りんこう ] (adj-no,n) facing (along) the harbor
  • 臨港線

    [ りんこうせん ] (n) harbor railroad
  • 臨月

    [ りんげつ ] (n) the last month of pregnancy
  • 臨戦

    [ りんせん ] (n) preparing for action or battle
  • 臨戦態勢

    [ りんせんたいせい ] (n) war preparation
  • 臨書

    [ りんしょ ] (n) writing (from a copy)
  • 臨時

    [ りんじ ] (n) temporary/special/extraordinary/(P)
  • 臨時増刊

    [ りんじぞうかん ] (n) extra (special) issue (e.g. of a magazine)
  • 臨時工

    [ りんじこう ] (n) temporary worker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top