Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

臨海

[りんかい]

(n) coastal/seaside

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臨海学校

    [ りんかいがっこう ] seaside school
  • 臨港

    [ りんこう ] (adj-no,n) facing (along) the harbor
  • 臨港線

    [ りんこうせん ] (n) harbor railroad
  • 臨月

    [ りんげつ ] (n) the last month of pregnancy
  • 臨戦

    [ りんせん ] (n) preparing for action or battle
  • 臨戦態勢

    [ りんせんたいせい ] (n) war preparation
  • 臨書

    [ りんしょ ] (n) writing (from a copy)
  • 臨時

    [ りんじ ] (n) temporary/special/extraordinary/(P)
  • 臨時増刊

    [ りんじぞうかん ] (n) extra (special) issue (e.g. of a magazine)
  • 臨時工

    [ りんじこう ] (n) temporary worker
  • 臨時列車

    [ りんじれっしゃ ] special train
  • 臨時国会

    [ りんじこっかい ] extraordinary session of the Diet
  • 臨時政府

    [ りんじせいふ ] provisional government
  • 臨時記号

    [ りんじきごう ] (musical) accidental
  • 臨時費

    [ りんじひ ] (n) incidental expenses
  • 臨時雇い

    [ りんじやとい ] temporary employment or employee
  • 臨空

    [ りんくう ] (adj-no,n-pref) airport site/adjacent to airport
  • 臨終

    [ りんじゅう ] (n,vs) deathbed/dying hour/(P)
  • 臨界

    [ りんかい ] (n) critical (pressure, temperature, state, point)
  • 臨界事故

    [ りんかいじこ ] criticality (accident) in the nuclear industry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top