Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

至大

[しだい]

(adj-na,n) immense/enormous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 至妙

    [ しみょう ] (adj-na,n) extraordinary
  • 至孝

    [ しこう ] (n) supreme filial piety
  • 至宝

    [ しほう ] (n) most valuable asset/pride of .../most important person
  • 至尊

    [ しそん ] (n) the Emperor
  • 至当

    [ しとう ] (adj-na,n) just/fair/proper
  • 至善

    [ しぜん ] (n) the highest good
  • 至公至平

    [ しこうしへい ] (n) completely fair or just
  • 至東京

    [ いたるとうきょう ] leading to Tokyo/(P)
  • 至極

    [ しごく ] (adj-na,adv,n) very/extremely/exceedingly
  • 至情

    [ しじょう ] (n) sincerity/genuine feeling
  • 至急

    [ しきゅう ] (adv,n) urgent/pressing/(P)
  • 至急便

    [ しきゅうびん ] express mail
  • 至福

    [ しふく ] (n) beatitude
  • 至福千年

    [ しふくせんねん ] (n) millennium
  • 至純

    [ しじゅん ] (adj-na,n) absolute purity
  • 至要

    [ しよう ] (n) extremely important
  • 至言

    [ しげん ] (n) wise saying
  • 至誠

    [ しせい ] (n) sincerity/devotion
  • 至論

    [ しろん ] (n) persuasive argument
  • 至近

    [ しきん ] (n) very near
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top