Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

良性

[りょうせい]

(n) benign

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 良性腫瘍

    [ りょうせいしゅよう ] benign tumor
  • 良種

    [ りょうしゅ ] (n) good seed or breed
  • 良策

    [ りょうさく ] (n) good plan or policy
  • 良縁

    [ りょうえん ] (n) good match
  • 良知

    [ りょうち ] (n) intuition
  • 良田

    [ りょうでん ] fertile rice paddy
  • 良計

    [ りょうけい ] (n) good plan
  • 良識

    [ りょうしき ] (n) good sense
  • 良貨

    [ りょうか ] (n) good money
  • 良質

    [ りょうしつ ] (adj-na,n) good quality/superior quality/(P)
  • 良能

    [ りょうのう ] (n) natural ability
  • 良薬

    [ りょうやく ] (n) good medicine
  • 良風

    [ りょうふう ] (n) good custom
  • 良風美俗

    [ りょうふうびぞく ] good customs
  • 良馬

    [ りょうば ] (n) good horse
  • 艱苦

    [ かんく ] (n) privation suffering
  • 艱難

    [ かんなん ] (n) hardships/privations/difficulties
  • 艱難辛苦

    [ かんなんしんく ] (n) trial and tribulation/hardships/privations/difficulties
  • [ いろ ] (n) (1) colour/(2) sensuality/lust/(P)
  • 色っぽい

    [ いろっぽい ] (adj) amorous/sexy/voluptuous/erotic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top