Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

艶々

[つやつや]

(adv,n) glossy/bright/slick/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 艶事

    [ つやごと ] (n) love affair/romance
  • 艶姿

    [ えんし ] (n) charming figure/alluring figure
  • 艶容

    [ えんよう ] (n) charming look/fascinating figure
  • 艶出し

    [ つやだし ] (n) burnishing/glazing/polishing
  • 艶出し加工

    [ つやだしかこう ] adding luster
  • 艶歌

    [ えんか ] (n) troubadour
  • 艶消し

    [ つやけし ] (adj-na,adj-no,n) frosted (glass)/matted
  • 艶文

    [ えんぶん ] (n) love letter
  • 艶書

    [ えんしょ ] (n) love letter
  • 艶福

    [ えんぷく ] (n) success in love
  • 艶種

    [ つやだね ] (n) love affair/love rumour
  • 艶笑

    [ えんしょう ] (n) seductive smile
  • 艶笑小話

    [ えんしょうこばなし ] amorous anecdote
  • 艶美

    [ えんび ] (adj-na,n) beauty/charm
  • 艶然

    [ えんぜん ] charming
  • 艶物

    [ つやもの ] (n) love story
  • 艶聞

    [ えんぶん ] (n) love affair/romance/ones love story
  • 艶艶

    [ つやつや ] (adv,n) glossy/bright/slick
  • 艶艶した

    [ つやつやした ] bright/glossy
  • 艶麗

    [ えんれい ] (adj-na,n) dazzling (beauty)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top