- Từ điển Nhật - Anh
花魁道中
Xem thêm các từ khác
-
花鰹
[ はながつお ] (n) dried bonito shavings -
花鳥
[ かちょう ] (n) \"flowers and birds\"/(P) -
花鳥画
[ かちょうが ] (n) painting of flowers and birds/bird-and-flower genre in Chinese and Japanese painting -
花鳥風月
[ かちょうふうげつ ] (n) the beauties of nature -
花野
[ はなの ] (n) field full of flowers -
花野菜
[ はなやさい ] (n) cauliflower -
花電車
[ はなでんしゃ ] (n) floral streetcar -
芳しくない
[ かんばしくない ] poor/unfavourable/disgraceful -
芳しい
[ かんばしい ] (adj) sweet/fragrant/aromatic/savory/(P) -
芳名
[ ほうめい ] (n) good name/good reputation/your name/(P) -
芳志
[ ほうし ] (n) (your) kindness -
芳気
[ ほうき ] (n) fragrant scent -
芳情
[ ほうじょう ] (n) your good wishes/your kind intentions -
芳紀
[ ほうき ] (n) age (of a young lady)/sweet seventeen/(P) -
芳眉
[ ほうび ] (n) eyebrows of a beautiful woman -
芳烈
[ ほうれつ ] (adj-na,n) aromatic/heroic deed/outstanding achievement -
芳草
[ ほうそう ] (n) fragrant herb -
芳香
[ ほうこう ] (n) perfume/fragrance/aroma/balm/(P) -
芳香を放つ
[ ほうこうをはなつ ] (exp) to give out (off) fragrance -
芳香剤
[ ほうこうざい ] (n) aromatic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.