- Từ điển Nhật - Anh
芽吹く
Xem thêm các từ khác
-
芽出度い
[ めでたい ] (adj) happy/simple soul/propitious/joyous -
芽条変異
[ がじょうへんい ] (n) bud mutation -
芽接ぎ
[ めつぎ ] (n) bud grafting -
芽立ち
[ めだち ] (n) bud/sprout -
芽生え
[ めばえ ] (n) bud/sprout/(P) -
芽生える
[ めばえる ] (v1) to bud/to sprout -
芽胞
[ がほう ] (n) spore -
芟除
[ さんじょ ] (n,vs) cutting away -
芒
[ のぎ ] (n) arista/awn/(grain) beard -
芒洋
[ ぼうよう ] (adj-na,n) vastness -
芋
[ いも ] (n) (1) (col) tuber/taro/potato/(2) yokel/bumpkin/(P) -
芋侍
[ いもざむらい ] (n) rustic (boorish) samurai -
芋堀り
[ いもほり ] digging for potatoes -
芋掘り
[ いもほり ] (n) potato field (furrows)/(P) -
芋羊羮
[ いもようかん ] sweet potato paste -
芋羊羹
[ いもようかん ] (n) (bar of) sweet-potato paste -
芋版
[ いもばん ] (n) stamp made with a potato -
芋貝
[ いもがい ] (n) cone shell -
芋茎
[ ずいき ] (n) taro stem -
芋蔓
[ いもづる ] (n) sweet-potato vines
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.