Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

苛む

[さいなむ]

(v5m) to torment/to torture/to harass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苛々

    [ いらいら ] (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation/(P)
  • 苛斂

    [ かれん ] (n) oppression (e.g. taxation)
  • 苛政

    [ かせい ] (n) tyranny/despotism
  • 苛性

    [ かせい ] (adj-no,n) caustic
  • 苛性アルカリ

    [ かせいアルカリ ] (n) caustic alkali
  • 苛性ソーダ

    [ かせいソーダ ] (n) caustic soda/sodium hydroxide
  • 苛税

    [ かぜい ] (n) heavy taxation
  • 苛立ち

    [ いらだち ] (n) irritation
  • 苛立つ

    [ いらだつ ] (v5t) to be irritated
  • 苛立てる

    [ いらだてる ] (v1) to irritate/to exasperate
  • 苛立たしい

    [ いらだたしい ] (adj) irritation
  • 苛烈

    [ かれつ ] (adj-na,n) severe/stern
  • 苛苛

    [ いらいら ] (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation
  • 苛虐

    [ かぎゃく ] (adj-na,n) cruel treatment
  • 苛酷

    [ かこく ] (adj-na,n) rigour/severity/cruelty/harsh
  • [ ほたる ] (n) firefly/(P)
  • 蛍の光

    [ ほたるのひかり ] firefly glow/Auld Lang Syne
  • 蛍光

    [ けいこう ] (n) fluorescence
  • 蛍光体

    [ けいこうたい ] (n) fluorescent substance
  • 蛍光塗料

    [ けいこうとりょう ] fluorescent paint/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top