- Từ điển Nhật - Anh
苛税
Xem thêm các từ khác
-
苛立ち
[ いらだち ] (n) irritation -
苛立つ
[ いらだつ ] (v5t) to be irritated -
苛立てる
[ いらだてる ] (v1) to irritate/to exasperate -
苛立たしい
[ いらだたしい ] (adj) irritation -
苛烈
[ かれつ ] (adj-na,n) severe/stern -
苛苛
[ いらいら ] (adv,n,vs) (uk) getting nervous/irritation -
苛虐
[ かぎゃく ] (adj-na,n) cruel treatment -
苛酷
[ かこく ] (adj-na,n) rigour/severity/cruelty/harsh -
蛍
[ ほたる ] (n) firefly/(P) -
蛍の光
[ ほたるのひかり ] firefly glow/Auld Lang Syne -
蛍光
[ けいこう ] (n) fluorescence -
蛍光体
[ けいこうたい ] (n) fluorescent substance -
蛍光塗料
[ けいこうとりょう ] fluorescent paint/(P) -
蛍光板
[ けいこうばん ] (n) fluorescent screen -
蛍光灯
[ けいこうとう ] (n) fluorescent lamp/person who is slow to react/(P) -
蛍光燈
[ けいこうとう ] (n) fluorescent lamp/person who is slow to react -
蛍光物質
[ けいこうぶっしつ ] fluorescent substance/phosphor -
蛍火
[ けいか ] (n) light of a firefly -
蛍石
[ けいせき ] (n) fluorite -
蛍烏賊
[ ほたるいか ] (n) firefly squid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.