- Từ điển Nhật - Anh
蛍光灯
Xem thêm các từ khác
-
蛍光燈
[ けいこうとう ] (n) fluorescent lamp/person who is slow to react -
蛍光物質
[ けいこうぶっしつ ] fluorescent substance/phosphor -
蛍火
[ けいか ] (n) light of a firefly -
蛍石
[ けいせき ] (n) fluorite -
蛍烏賊
[ ほたるいか ] (n) firefly squid -
蛍狩り
[ ほたるがり ] (n) firefly catching/(P) -
蛍袋
[ ほたるぶくろ ] (n) bellflower -
蛍雪
[ けいせつ ] (n) diligence in studying (e.g., continue to study even in such poor light as offered by a firefly or that reflected by snow) -
蛍雪の功
[ けいせつのこう ] the fruit of diligent study/(P) -
蛤
[ はまぐり ] (n) clam -
蛭
[ ひる ] (n) leech -
蛮
[ ばん ] barbarian/(P) -
蛮カラ
[ ばんカラ ] (n) rough and uncouth vigor -
蛮人
[ ばんじん ] (n) savage/barbarian/aboriginal/(P) -
蛮境
[ ばんきょう ] land of the barbarians -
蛮声
[ ばんせい ] (n) rough voice -
蛮地
[ ばんち ] (n) barbaric region -
蛮力
[ ばんりょく ] (n) brute force -
蛮勇
[ ばんゆう ] (n) foolhardiness/recklessness/savage valour/brute courage/(P) -
蛮民
[ ばんみん ] (n) savage people
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.