- Từ điển Nhật - Anh
若白髪
Xem thêm các từ khác
-
若草
[ わかくさ ] (n) green grass/young (fresh) grass -
若草色
[ わかくさいろ ] bright green/chartreuse green -
若菜
[ わかな ] (n) young greens or herbs -
若衆
[ わかしゅう ] (n) young man/young kabuki actor -
若輩
[ じゃくはい ] (n) young person/inexperienced person/novice -
若輩者
[ じゃくはいもの ] (n) fledgling/junior member/young person/inexperienced person/novice -
若返り
[ わかがえり ] (n) rejuvenation/restoration of youth -
若返る
[ わかがえる ] (v5r) to be rejuvenated/to feel young again -
若芽
[ わかめ ] (n) sprouts/new shoots/buds -
若葉
[ わかば ] (n) new leaves/fresh verdure -
若葉マーク
[ わかばマーク ] sticker for new car drivers -
若若しい
[ わかわかしい ] (adj) youthful/young -
若者
[ わかもの ] (n) young man/youth/lad/(P) -
若鳥丼
[ わかどりどん ] young chicken on rice -
若鶏
[ わかどり ] (n) chick/chicken -
若隠居
[ わかいんきょ ] (n) early retirement -
若造
[ わかぞう ] (n) greenhorn/youngster -
苦になる
[ くになる ] (exp) to be bothered (by something)/to suffer -
苦にする
[ くにする ] (exp) to worry -
苦しみ
[ くるしみ ] (n) pain/anguish/distress/suffering/hardship/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.