- Từ điển Nhật - Anh
英米
Xem thêm các từ khác
-
英米人
[ えいべいじん ] (n) Englishmen and Americans -
英米法
[ えいべいほう ] (n) Anglo-American law -
英知
[ えいち ] (n) intelligence -
英訳
[ えいやく ] (n,vs) English translation/(P) -
英詩
[ えいし ] (n) English poetry -
英語
[ えいご ] (n) the English language/(P) -
英語に秀でる
[ えいごにひいでる ] (exp) to excel in English -
英語が巧い
[ えいごがうまい ] (exp) speak English well -
英語が旨い
[ えいごがうまい ] (exp) speak English well -
英語を操る
[ えいごをあやつる ] (exp) to have a good command of English -
英語を教える
[ えいごをおしえる ] (exp) to teach English -
英語を教わる
[ えいごをおそわる ] (exp) to be taught English -
英語塾
[ えいごじゅく ] private school for the study of English -
英語圏
[ えいごけん ] (n) English-speaking world -
英語劇
[ えいごげき ] (n) theatrical performance given in English -
英語基礎能力試験
[ えいごきそのうりょくしけん ] English Language Proficiency Test/TOEFL -
英語教育
[ えいごきょういく ] (n) teaching of English/English teaching -
英語版
[ えいごばん ] (1) English version/(2) non-Japanese version -
英貨
[ えいか ] (n) British currency/British goods -
英資
[ えいし ] (n) brilliant qualities/fine character/British capital (money)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.