Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

茶臼

[ちゃうす]

(n) tea grinding mortar (hand mill)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 茶腹

    [ ちゃばら ] (n) stomach filled with tea
  • 茶色

    [ ちゃいろ ] (n) light brown/tawny/(P)
  • 茶色い

    [ ちゃいろい ] (adj) light brown/tawny
  • 茶道

    [ さどう ] (n) tea ceremony/Way of Tea/(P)
  • 茶道具

    [ ちゃどうぐ ] (n) tea utensils
  • 茶飯

    [ ちゃめし ] (n) rice boiled in tea (and) flavored with sake and shoyu
  • 茶飯事

    [ さはんじ ] (n) commonly occurring
  • 茶飲み

    [ ちゃのみ ] (n) tea drinking
  • 茶飲み友達

    [ ちゃのみともだち ] crony/buddy
  • 茶飲み話

    [ ちゃのみばなし ] (n) a chat over tea
  • 茶飲み茶碗

    [ ちゃのみぢゃわん ] teacup
  • 茶髪

    [ ちゃぱつ ] (n) hair dyed brown
  • 茶釜

    [ ちゃがま ] (n) teakettle (used in the tea ceremony)
  • [ きのこ ] (n) mushrooms
  • 茸の軸

    [ きのこのじく ] stem of a mushroom
  • 茸狩り

    [ たけがり ] (n) mushroom gathering
  • 茸雲

    [ きのこぐも ] (n) (atomic) mushroom cloud
  • 茹だる

    [ うだる ] (v5r,vi) (1) to boil/to seethe/(2) to be oppressed by heat
  • 茹でる

    [ ゆでる ] (v1) to boil/(P)
  • 茹で卵

    [ ゆでたまご ] (n) boiled egg
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top