- Từ điển Nhật - Anh
茸雲
Xem thêm các từ khác
-
茹だる
[ うだる ] (v5r,vi) (1) to boil/to seethe/(2) to be oppressed by heat -
茹でる
[ ゆでる ] (v1) to boil/(P) -
茹で卵
[ ゆでたまご ] (n) boiled egg -
茹蛸
[ ゆでだこ ] (n) octopus (boiled) -
茜
[ あかね ] (n) madder -
茜の根
[ あかねのね ] madder root -
茜さす空
[ あかねさすそら ] (n) glowing sky -
茜差す空
[ あかねさすそら ] (n) glowing sky -
茜色
[ あかねいろ ] (n) madder red -
茎
[ くき ] (n) stalk/(P) -
茎葉
[ けいよう ] (n) stems and leaves -
茘枝
[ れいし ] (n) lychee (litchi) nut -
茗荷
[ みょうが ] (n) Japanese ginger (Zingiber mioga) -
茂み
[ しげみ ] (n) thicket -
茂る
[ しげる ] (v5r) to grow thick/to luxuriate/to be luxurious/(P) -
茂林
[ もりん ] (n) luxuriant (dense) forest -
茄子
[ なす ] (n) eggplant/aubergine/(P) -
茅
[ かや ] (n) hay/various gramineous grasses (e.g. eularies)/plants used for thatching -
茅場
[ かやば ] (n) hayfield/field of miscanthus -
茅屋
[ ぼうおく ] (n) thatched cottage/hovel/my humble cottage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.