- Từ điển Nhật - Anh
茅
[かや]
(n) hay/various gramineous grasses (e.g. eularies)/plants used for thatching
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
茅場
[ かやば ] (n) hayfield/field of miscanthus -
茅屋
[ ぼうおく ] (n) thatched cottage/hovel/my humble cottage -
茅舎
[ ぼうしゃ ] (n) thatched cottage/hovel/my humble cottage -
茉莉
[ まつり ] (n) Jasminum sambac/jasmine -
茉莉花
[ まつりか ] (n) jasmine (Jasminum sambac) -
蜥蜴
[ せきえき ] (n) lizard -
蜥蜴座
[ とかげざ ] (n) (the constellation) Lacerta -
蜷局
[ とぐろ ] (n) (uk) coil -
蜻蛉
[ かげろう ] (n) dragonfly -
蜻蛉返り
[ とんぼがえり ] (n) somersault/returning from a destination right after arriving there -
蜿蜒
[ えんえん ] (adj-na,n) meandering/wandering -
蜜
[ みつ ] (n) nectar/honey -
蜜月
[ みつげつ ] (n) honeymoon -
蜜柑
[ みかん ] (n) mandarin/(P) -
蜜柑の汁
[ みかんのしる ] mandarin orange juice -
蜜柑畑
[ みかんばたけ ] mandarin plantation -
蜜蝋
[ みつろう ] (n) beeswax -
蜜豆
[ みつまめ ] (n) mixture of boiled beans, jelly cubes, fruit pieces and molasses -
蜜蜂
[ みつばち ] (n) (honey) bee -
蜚語
[ ひご ] (n) rumour/gossip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.