Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

草枯れ

[くさがれ]

(n) autumn/withering of the grass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草枕

    [ くさまくら ] (n) overnight stay when traveling
  • 草摺

    [ くさずり ] (n) tassets (on a suit of armor)/vegetable dye
  • 草書

    [ そうしょ ] (n) cursive script/\"grass\" kanji/(P)
  • 草稿

    [ そうこう ] (n) notes/draft/manuscript/(P)
  • 草競馬

    [ くさけいば ] (n) local horse race
  • 草笛

    [ くさぶえ ] (n) reed pipe
  • 草箒

    [ くさぼうき ] (n) broom
  • 草紙

    [ そうし ] (n) storybook
  • 草物

    [ くさもの ] (n) short plants for flower arrangements
  • 草相撲

    [ くさずもう ] (n) amateur sumo wrestling
  • 草草

    [ そうそう ] (adj-na,int,n) brevity/rudeness/hurry
  • 草花

    [ くさばな ] (n) flower/flowering plant/(P)
  • 草葺き

    [ くさぶき ] (n) thatch
  • 草葉

    [ くさば ] (n) blades of grass
  • 草肥

    [ くさごえ ] (n) compost
  • 草臥れる

    [ くたびれる ] (v1) to get tired/to wear out/(P)
  • 草臥れ儲け

    [ くたびれもうけ ] (n) thankless/waste of effort/much ado about nothing
  • 草色

    [ くさいろ ] (n) dark green
  • 草食

    [ そうしょく ] (n) herbivorous/(P)
  • 草食動物

    [ そうしょくどうぶつ ] herbivore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top