Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

草肥

[くさごえ]

(n) compost

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 草臥れる

    [ くたびれる ] (v1) to get tired/to wear out/(P)
  • 草臥れ儲け

    [ くたびれもうけ ] (n) thankless/waste of effort/much ado about nothing
  • 草色

    [ くさいろ ] (n) dark green
  • 草食

    [ そうしょく ] (n) herbivorous/(P)
  • 草食動物

    [ そうしょくどうぶつ ] herbivore
  • 草餠

    [ くさもち ] (n) rice-flour dumplings mixed with mugwort
  • 草餅

    [ くさもち ] (n) rice-flour dumplings mixed with mugwort
  • 草魚

    [ そうぎょ ] (n) grass carp
  • 草鞋

    [ わらじ ] (n) straw sandals
  • 草鞋虫

    [ わらじむし ] (n) wood louse/wood lice/slater
  • 草野球

    [ くさやきゅう ] (n) grass-lot baseball
  • 草雲雀

    [ くさひばり ] (n) grass cricket
  • 菠薐草

    [ ほうれんそう ] (n) spinach/(P)
  • 菩提

    [ ぼだい ] (n) Bodhi
  • 菩提心

    [ ぼだいしん ] (n) aspiration for Buddhahood
  • 菩提樹

    [ ぼだいじゅ ] (n) banyan tree
  • 菩薩

    [ ぼさつ ] (n) bodhisattva (one who vows to save all beings before becoming a Buddha)
  • [ はな ] (n) flower/petal/(P)
  • 華を去り実に就く

    [ かをさりじつにつく ] (exp) to discard the flower for the fruit
  • 華やぐ

    [ はなやぐ ] (v5g) to become brilliant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top