- Từ điển Nhật - Anh
草根
Xem thêm các từ khác
-
草根木皮
[ そうこんもくひ ] (n) medicinal roots and bark/Chinese herbal medicine -
草案
[ そうあん ] (n) draft/(P) -
草毟り
[ くさむしり ] (n) weeding/weeder/weeding fork -
草深い
[ くさぶかい ] (adj) grassy/weedy -
草木
[ くさき ] (n) plants/vegetation/(P) -
草本
[ そうほん ] (n) herbs -
草月流
[ そうげつりゅう ] Sogetsu school of flower arrangement -
草枯れ
[ くさがれ ] (n) autumn/withering of the grass -
草枕
[ くさまくら ] (n) overnight stay when traveling -
草摺
[ くさずり ] (n) tassets (on a suit of armor)/vegetable dye -
草書
[ そうしょ ] (n) cursive script/\"grass\" kanji/(P) -
草稿
[ そうこう ] (n) notes/draft/manuscript/(P) -
草競馬
[ くさけいば ] (n) local horse race -
草笛
[ くさぶえ ] (n) reed pipe -
草箒
[ くさぼうき ] (n) broom -
草紙
[ そうし ] (n) storybook -
草物
[ くさもの ] (n) short plants for flower arrangements -
草相撲
[ くさずもう ] (n) amateur sumo wrestling -
草草
[ そうそう ] (adj-na,int,n) brevity/rudeness/hurry -
草花
[ くさばな ] (n) flower/flowering plant/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.