- Từ điển Nhật - Anh
草鞋
Xem thêm các từ khác
-
草鞋虫
[ わらじむし ] (n) wood louse/wood lice/slater -
草野球
[ くさやきゅう ] (n) grass-lot baseball -
草雲雀
[ くさひばり ] (n) grass cricket -
菠薐草
[ ほうれんそう ] (n) spinach/(P) -
菩提
[ ぼだい ] (n) Bodhi -
菩提心
[ ぼだいしん ] (n) aspiration for Buddhahood -
菩提樹
[ ぼだいじゅ ] (n) banyan tree -
菩薩
[ ぼさつ ] (n) bodhisattva (one who vows to save all beings before becoming a Buddha) -
華
[ はな ] (n) flower/petal/(P) -
華を去り実に就く
[ かをさりじつにつく ] (exp) to discard the flower for the fruit -
華やぐ
[ はなやぐ ] (v5g) to become brilliant -
華やか
[ はなやか ] (adj-na,n) gay/showy/brilliant/gorgeous/florid/(P) -
華々しい
[ はなばなしい ] (adj) brilliant/magnificent/spectacular/(P) -
華中
[ かちゅう ] central China -
華南
[ かなん ] South China -
華壇
[ かだん ] (n) flower bed -
華奢
[ きゃしゃ ] (adj-na,n) luxury/pomp/delicate/slender/gorgeous -
華字
[ かじ ] (n) Chinese character -
華字紙
[ かじし ] (n) Chinese newspaper -
華客
[ かかく ] (n) special guests
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.