- Từ điển Nhật - Anh
菊
Xem thêm các từ khác
-
菊の御紋
[ きくのごもん ] Imperial chrysanthemum emblem/(P) -
菊の花
[ きくのはな ] chrysanthemum/(P) -
菊人形
[ きくにんぎょう ] (n) chrysanthemum-shaped puppet/(P) -
菊作り
[ きくづくり ] (n) chrysanthemum growing/(P) -
菊判
[ きくばん ] (n) A5/medium octavo/small octavo -
菊月
[ きくづき ] (n) the ninth month in the lunar calendar -
菊石
[ きくいし ] (n) ammonite (traditional name) -
菊花
[ きくか ] (n) chrysanthemum -
菖蒲
[ あやめ ] (n) iris (flower) -
菖蒲湯
[ しょうぶゆ ] (n) bathwater with iris petals -
菓子
[ かし ] (n) pastry/(P) -
菓子パン
[ かしパン ] (n) sweetened bun -
菓子屋
[ かしや ] (n) confectionery shop/(P) -
菓子器
[ かしき ] (n) cake box -
菓子折り
[ かしおり ] box of cakes -
菓子皿
[ かしざら ] (n) cake dish -
菓子盆
[ かしぼん ] (n) cake tray (dish) -
菓子鉢
[ かしばち ] (n) bowl for confectioneries -
菅笠
[ すげがさ ] (n) sedge-woven (bamboo) hat -
萠芽
[ ほうが ] (n) germination/germ/sprout/bud/sign
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.