- Từ điển Nhật - Anh
華甲
Xem thêm các từ khác
-
華燭
[ かしょく ] (n) bright light -
華燭の典
[ かしょくのてん ] (n) wedding ceremony -
華華しい
[ はなばなしい ] (adj) brilliant/magnificent/spectacular -
華表
[ かひょう ] (n) monument at cemetery entrance -
華言
[ かげん ] (n) flowery words -
華道
[ かどう ] (n) flower arrangement/(P) -
華麗
[ かれい ] (adj-na,n) splendor/magnificence/(P) -
菱形
[ ひしがた ] (n) diamond shape -
菱餅
[ ひしもち ] (n) rhombus-shaped mochi -
菲才
[ ひさい ] (n) lack of ability/incompetence/incapacity -
菌
[ きん ] (n) germ/bacterium/bacillus -
菌毒
[ きんどく ] mushroom poison -
菌糸
[ きんし ] (n) fungal filament/hypha(e) -
菌類
[ きんるい ] (n) fungus/fungi -
菌類学
[ きんるいがく ] mycology -
菌類学者
[ きんるいがくしゃ ] mycologist -
菜
[ な ] (n) greens/vegetables/(P) -
菜っ葉
[ なっぱ ] (n) rape leaves/greens -
菜っ葉服
[ なっぱふく ] (n) (light blue) overalls -
菜の花
[ なのはな ] (n) rape blossoms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.