Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[ばん]

barbarian/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛮カラ

    [ ばんカラ ] (n) rough and uncouth vigor
  • 蛮人

    [ ばんじん ] (n) savage/barbarian/aboriginal/(P)
  • 蛮境

    [ ばんきょう ] land of the barbarians
  • 蛮声

    [ ばんせい ] (n) rough voice
  • 蛮地

    [ ばんち ] (n) barbaric region
  • 蛮力

    [ ばんりょく ] (n) brute force
  • 蛮勇

    [ ばんゆう ] (n) foolhardiness/recklessness/savage valour/brute courage/(P)
  • 蛮民

    [ ばんみん ] (n) savage people
  • 蛮族

    [ ばんぞく ] (n) savage tribe
  • 蛮習

    [ ばんしゅう ] (n) barbarous custom
  • 蛮的

    [ ばんてき ] (adj-na) savage/barbarous/rustic
  • 蛮行

    [ ばんこう ] (n) act of barbarity/brutality/barbarism/(P)
  • 蛮語

    [ ばんご ] (n) language of the barbarians
  • 蛮風

    [ ばんぷう ] (n) barbarous customs/(P)
  • 蛮骨

    [ ばんこつ ] (n) brute courage/recklessness
  • 蛮隷

    [ ばんれい ] slaves of the barbarians
  • [ えび ] (n) lobster/prawn/shrimp
  • [ たこ ] (n) octopus/(P)
  • 蛸坊主

    [ たこぼうず ] (n) man with a bald or shaven head
  • 蛸壷

    [ たこつぼ ] octopus pot/foxhole
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top