Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蜂蜜

[はちみつ]

(n) honey/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜂蜜入り

    [ はちみついり ] (adj-no) containing honey
  • 蜂鳥

    [ はちどり ] (n) hummingbird
  • [ しじみ ] (n) shijimi clam (corbicula japonica)
  • 蜉蝣

    [ かげろう ] (n) (1) May fly/(2) something ephemeral
  • 蜀魂

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • 蜀黍

    [ もろこし ] (n) Indian millet/sorghum
  • 芍薬

    [ しゃくやく ] (n) peony
  • [ しば ] (n) lawn/sod/turf/(P)
  • 芝居

    [ しばい ] (n) play/drama/(P)
  • 芝居に誘う

    [ しばいにさそう ] (exp) to invite a person to the theater
  • 芝居の筋

    [ しばいのすじ ] plot of a play
  • 芝居を打つ

    [ しばいをうつ ] (exp) to play a trick/to give (present) a play/to put up a false show
  • 芝居小屋

    [ しばいごや ] playhouse/theatre/(P)
  • 芝居気

    [ しばいぎ ] (n) theatrical
  • 芝居掛かった

    [ しばいがかった ] affected/theatrical/pompous
  • 芝地

    [ しばち ] (n) grass plot
  • 芝刈り

    [ しばかり ] (n) lawn mowing
  • 芝刈り機

    [ しばかりき ] (n) lawnmower/(P)
  • 芝海老

    [ しばえび ] (n) prawn
  • 芝生

    [ しばふ ] (n) lawn/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top