Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

蜜柑

[みかん]

(n) mandarin/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜜柑の汁

    [ みかんのしる ] mandarin orange juice
  • 蜜柑畑

    [ みかんばたけ ] mandarin plantation
  • 蜜蝋

    [ みつろう ] (n) beeswax
  • 蜜豆

    [ みつまめ ] (n) mixture of boiled beans, jelly cubes, fruit pieces and molasses
  • 蜜蜂

    [ みつばち ] (n) (honey) bee
  • 蜚語

    [ ひご ] (n) rumour/gossip
  • 蜚鳥

    [ ひちょう ] (iK) (n) flying bird
  • 蜃気楼

    [ しんきろう ] (n) mirage
  • 蜈蚣

    [ むかで ] (gikun) (n) centipede
  • 蜘蛛

    [ くも ] (n) spider/(P)
  • 蜘蛛の巣

    [ くものす ] (n) spiderweb
  • 蜘蛛膜

    [ くもまく ] (n) the arachnoid (membrane)
  • 蜘蛛膜下出血

    [ くもまくかしゅっけつ ] (n) subarachnoid hemorrhage
  • [ はち ] (n) bee/(P)
  • 蜂に刺される

    [ はちにさされる ] (exp) to be stung by a bee
  • 蜂の巣

    [ はちのす ] (n) beehive/hive/honeycomb
  • 蜂巣

    [ ほうそう ] (n) hive/beehive
  • 蜂起

    [ ほうき ] (n) uprising/revolt
  • 蜂蜜

    [ はちみつ ] (n) honey/(P)
  • 蜂蜜入り

    [ はちみついり ] (adj-no) containing honey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top