- Từ điển Nhật - Anh
衆望
Xem thêm các từ khác
-
衆意
[ しゅうい ] (n) public opinion -
衆愚
[ しゅうぐ ] (n) the vulgar masses -
衆愚政治
[ しゅぐせいじ ] (n) mobocracy/mob rule/ochlocracy -
衆智
[ しゅうち ] (n) the wisdom of the many -
衆知
[ しゅうち ] (n) the wisdom of the many -
衆生
[ しゅじょう ] (n) living things/the people -
衆目
[ しゅうもく ] (n) all eyes/public attention -
衆評
[ しゅうひょう ] (n) public opinion -
衆説
[ しゅうせつ ] (n) various theories -
衆論
[ しゅうろん ] (n) public opinion -
衆議
[ しゅうぎ ] (n) mass meeting -
衆議一決
[ しゅうぎいっけつ ] deciding unanimously or by consensus -
衆議員議長
[ しゅうぎいんぎちょう ] speaker of the Lower House -
衆議院
[ しゅうぎいん ] (n) Lower House/House of Representatives/(P) -
衆議院議員
[ しゅうぎいんぎいん ] member of the Lower House -
衆議院運営委員会
[ しゅうぎいんうんえいいいんかい ] (n) House of Representatives Steering Committee -
衆院
[ しゅういん ] (n) lower house of the Diet -
衛兵
[ えいへい ] (n) palace guard/sentinel/garrison -
衛星
[ えいせい ] (n) satellite/(P) -
衛星ラジオ
[ えいせいラジオ ] (n) satellite radio
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.