- Từ điển Nhật - Anh
衛星
Xem thêm các từ khác
-
衛星ラジオ
[ えいせいラジオ ] (n) satellite radio -
衛星テレビ放送
[ えいせいテレビほうそう ] (n) satellite television -
衛星中継
[ えいせいちゅうけい ] satellite transmission -
衛星地球局
[ えいせいちきゅうきょく ] (satellite) earth station -
衛星写真
[ えいせいしゃしん ] (n) satellite photograph -
衛星国
[ えいせいこく ] (n) satellite country -
衛星携帯電話
[ えいせいけいたいでんわ ] (n) satellite-based mobile phone -
衛星放送
[ えいせいほうそう ] satellite broadcasting -
衛星航法
[ えいせいこうほう ] (n) global positioning -
衛星都市
[ えいせいとし ] satellite town or city -
衛星電話
[ えいせいでんわ ] (n) satellite phone -
衛星通信
[ えいせいつうしん ] satellite communication -
衛所
[ えいしょ ] place guarded by soldiers/torpedo room -
衛生
[ えいせい ] (n) health/hygiene/sanitation/medical/(P) -
衛生上
[ えいせいじょう ] hygienic/sanitary -
衛生学
[ えいせいがく ] (n) hygienics -
衛生工学
[ えいせいこうがく ] sanitary engineering -
衛生基準
[ えいせいきじゅん ] health standards/hygiene standards -
衛生兵
[ えいせいへい ] (medical) orderly -
衛生検査技師
[ えいせいけんさぎし ] (n) medical technologist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.