- Từ điển Nhật - Anh
行列
Xem thêm các từ khác
-
行列式
[ ぎょうれつしき ] (n) determinant -
行員
[ こういん ] (n) bank clerk -
行儀
[ ぎょうぎ ] (n) manners/(P) -
行儀作法
[ ぎょうぎさほう ] etiquette -
行啓
[ ぎょうけい ] (n,vs) attendance (of the Empress) -
行商
[ ぎょうしょう ] (n,vs) monger/peddling -
行商人
[ ぎょうしょうにん ] (n) peddler/pedlar/hawker -
行動
[ こうどう ] (n,vs) action/conduct/behaviour/mobilization/(P) -
行動主義
[ こうどうしゅぎ ] behaviorism -
行動主義心理学
[ こうどうしゅぎしんりがく ] behavioral psychology -
行動半径
[ こうどうはんけい ] radius of action/sphere of activity -
行動地帯
[ こうどうちたい ] zone of action -
行動命令
[ こうどうめいれい ] operation order -
行動方針
[ こうどうほうしん ] course of action -
行動科学
[ こうどうかがく ] (n) behavioral science -
行動発起時刻
[ こうどうはっきじこく ] h-hour -
行動療法
[ こうどうりょうほう ] (n) behavioral therapy -
行動計画
[ こうどうけいかく ] plan of action -
行動障害
[ こうどうしょうがい ] (n) behavioral disorder -
行務
[ こうむ ] (n) bank business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.